• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) lantan===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nguyên tố hóa học (ký hi...)
    (phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'lænθənəm</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:39, ngày 2 tháng 8 năm 2008

    /'lænθənəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) lantan

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    nguyên tố hóa học (ký hiệu La)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lantan

    Oxford

    N.

    Chem. a silvery metallic element of the lanthanide serieswhich occurs naturally and is used in the manufacture of alloys.°Symb.: La. [Gk lanthano escape notice, from having remainedundetected in cerium oxide]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X