• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh vật học) lông tơ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lông tơ===== ==Từ đi...)
    (phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">lə'nju:gou</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:57, ngày 3 tháng 8 năm 2008

    /lə'nju:gou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) lông tơ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lông tơ

    Oxford

    N.

    Fine soft hair, esp. that which covers the body and limbs ofa human foetus. [L, = down f. lana wool]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X