• Revision as of 04:57, ngày 3 tháng 8 năm 2008 by MrPham (Thảo luận | đóng góp)
    /lə'nju:gou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) lông tơ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lông tơ

    Oxford

    N.

    Fine soft hair, esp. that which covers the body and limbs ofa human foetus. [L, = down f. lana wool]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X