• Revision as of 09:27, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) lông tơ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lông tơ

    Oxford

    N.

    Fine soft hair, esp. that which covers the body and limbs ofa human foetus. [L, = down f. lana wool]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X