• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:34, ngày 13 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====đá ong=====
    =====đá ong=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====laterit, đá ong =====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´lætərait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Laterit, đá ong

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đá ong

    Địa chất

    laterit, đá ong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X