• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lười biếng, biếng nhác===== =====Uể oải, lờ đờ===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====In...)
    n (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'leizi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 35: Dòng 35:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lazy lazy] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lazy lazy] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lazy lazy] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lazy lazy] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    09:12, ngày 29 tháng 11 năm 2008

    /'leizi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lười biếng, biếng nhác
    Uể oải, lờ đờ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Indolent, slothful, dilatory, idle, shiftless, inactive,listless, fain‚ant, otiose, slack, lax, lethargic: He's so lazyand so rich that he pays someone just to walk his dog. 2 slow,languid, easy, easygoing, sluggish, slow-moving, languorous:The hot lazy summer days were whiled away fishing.

    Oxford

    Adj.

    (lazier, laziest) 1 disinclined to work, doing littlework.
    Of or inducing idleness.
    (of a river) slow-moving.
    Lazily adv. laziness n. [earlier laysie, lasie, laesy, perh.f. LG: cf. LG lasich idle]

    Tham khảo chung

    • lazy : National Weather Service
    • lazy : Corporateinformation
    • lazy : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X