• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:02, ngày 16 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    =====lepiđolit=====
    =====lepiđolit=====
     +
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== lepiđolit=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) lepidolit

    Hóa học & vật liệu

    lepiđolit

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    lepiđolit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X