• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng chất) lepidolit===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lepiđolit===== ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(khoáng chất) lepidolit=====
    =====(khoáng chất) lepidolit=====
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====lepiđolit=====
    =====lepiđolit=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]

    21:35, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) lepidolit

    Hóa học & vật liệu

    lepiđolit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X