• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">Chả bít nói gì :))</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Chả bít nói gì :))</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´laibrə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:10, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /´laibrə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thiên văn học) cung Thiên Bình

    Oxford

    N.

    A constellation, traditionally regarded as contained inthe figure of scales.
    A the seventh sign of the zodiac (theBalance or Scales). b a person born when the sun is in thissign.
    Libran n. & adj. [ME f. L, orig. = pound weight]

    Tham khảo chung

    • libra : National Weather Service
    • libra : amsglossary
    • libra : Corporateinformation
    • libra : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X