• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nói ngọng, tật nói ngọng===== =====Tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng)===== ===Động từ=== =====Nói ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====Nói ngọng=====
    =====Nói ngọng=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Lisped]]
     +
    *Ving: [[Lisping]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    15:59, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nói ngọng, tật nói ngọng
    Tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng)

    Động từ

    Nói ngọng

    Hình Thái Từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A speech defect in which s is pronounced liketh in thick and z is pronounced like th in this.
    A ripplingof waters; a rustling of leaves.
    V.intr. & tr. speak or utterwith a lisp.
    Lisper n. lispingly adv. [OE wlispian(recorded in awlyspian) f. wlisp (adj.) lisping, of uncert.orig.]

    Tham khảo chung

    • lisp : Corporateinformation
    • lisp : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X