• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:58, ngày 22 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    === Y học===
    === Y học===
    =====môn học về sỏi=====
    =====môn học về sỏi=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== thạch học=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /li´θɔlədʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) khoa học về đá, thạch học
    (y học) khoa sỏi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trầm tích luận

    Y học

    môn học về sỏi

    Địa chất

    thạch học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X