• Revision as of 15:27, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) thạch quyển

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quyển đá
    vỏ trái đất

    Oxford

    N.

    The layer including the earth's crust and upper mantle.
    Solid earth (opp. HYDROSPHERE, ATMOSPHERE).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X