• Revision as of 07:15, ngày 5 tháng 9 năm 2008 by Boconganh (Thảo luận | đóng góp)
    /´loufə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác

    giày lười


    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Idler, layabout, wastrel, shirker, flƒneur, ne'er-do-well,tramp, vagrant, Old-fashioned lounge lizard, slugabed, Colloqlazybones, Brit drone, US bum, (ski or tennis or surf) bum,Slang Brit skiver, Military scrimshanker, US military gold brickor gold-bricker, Taboo slang US fuck-off: Why did she marrythat good-for-nothing loafer?

    Oxford

    N.
    An idle person.
    (Loafer) propr. a leather shoe shapedlike a moccasin with a flat heel. [perh. f. G Landl„ufervagabond]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X