• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:35, ngày 24 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====pha sét=====
    =====pha sét=====
    =====sét pha=====
    =====sét pha=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== á sét, pha sét=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /loum/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đất nhiều mùn
    Đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đất á sét

    Kỹ thuật chung

    đất sét
    đất sét pha
    pha sét
    sét pha

    Địa chất

    á sét, pha sét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X