• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nơi xảy ra (sự việc gì...)===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nơi diễn ra===== === Ngu...)
    So với sau →

    11:47, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi xảy ra (sự việc gì...)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    nơi diễn ra

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Site, location, spot, place, setting, venue, neighbourhood,situation, locality: We moved the locale of the film to Spain.

    Oxford

    N.

    A scene or locality, esp. with reference to an event oroccurrence taking place there. [F local (n.) (as LOCAL),respelt to indicate stress: cf. MORALE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X