• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A rough, crude, or ill-man...)
    So với sau →

    01:38, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch

    Oxford

    N.

    A rough, crude, or ill-mannered person (usu. a man).
    Loutish adj. loutishly adv. loutishness n. [perh. f.archaic lout to bow]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X