• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hình thoi===== =====(dược học) viên thuốc hình thoi===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'lɔzindʒ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:41, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'lɔzindʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình thoi
    (dược học) viên thuốc hình thoi

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    có hình thoi

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    viên ngậm (thuốc có chứa đường LSD)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình thoi
    hình quả trám

    Oxford

    N.

    A rhombus or diamond figure.
    A small sweet or medicinaltablet, orig. lozenge-shaped, for dissolving in the mouth.
    Alozenge-shaped pane in a window.
    Heraldry a lozenge-shapeddevice.
    The lozenge-shaped facet of a cut gem.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X