• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người chậm chạp, người vụng về, người ngớ ngẩn===== =====(hàng hải) thuỷ thủ dở, thuỷ thủ thiếu ki...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'lʌbə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:46, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'lʌbə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chậm chạp, người vụng về, người ngớ ngẩn
    (hàng hải) thuỷ thủ dở, thuỷ thủ thiếu kinh nghiệm

    Oxford

    N.

    A big clumsy fellow; a lout.
    Lubber line Naut. a linemarked on a compass, showing the ship's forward direction.
    Lubberlike adj. lubberly adj. & adv. [ME, perh. f. OF lobeorswindler, parasite f. lober deceive]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X