• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lợi, lợi lộc===== ::filthy lucre ::của bất nhân; (đùa cợt) tiền ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Derog....)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'lu:kə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:13, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'lu:kə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lợi, lợi lộc
    filthy lucre
    của bất nhân; (đùa cợt) tiền

    Oxford

    N.

    Derog. financial profit or gain.
    Filthy lucre see FILTHY.[ME f. F lucre or L lucrum]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X