• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sum sê, um tùm===== =====Phong phú, phồn thịnh===== =====Hoa mỹ (văn)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyê...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">lʌg'zjuəriənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:33, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /lʌg'zjuəriənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sum sê, um tùm
    Phong phú, phồn thịnh
    Hoa mỹ (văn)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    um tùm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Abundant, profuse, copious, lush, rich, bounteous,overflowing, full, luxurious: Her luxuriant hair hung down toher waist.
    Lavish, full, rank, prolific, thriving, rife,exuberant, lush, abounding, plenteous, abundant, superabundant,dense, fruitful, teeming: The luxuriant orange groves areyielding a bumper crop this year.
    Ornate, elaborate,decorated, fancy, rococo, baroque, flowery, frilly, florid,overdone, flamboyant, showy, ostentatious, gaudy, garish, Colloqflashy: The elders disapproved of the luxuriant ornamentationof the churches.

    Oxford

    Adj.

    (of vegetation etc.) lush, profuse in growth.
    Prolific, exuberant, rank (luxuriant imagination).
    (ofliterary or artistic style) florid, richly ornate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X