• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nói dối, thói nói dối===== =====Sự nằm===== =====Nơi nằm, chỗ nằm===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'laiiɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:17, ngày 1 tháng 7 năm 2008

    /'laiiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nói dối, thói nói dối
    Sự nằm
    Nơi nằm, chỗ nằm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Prevarication, fibbing, mendacity, mendaciousness,falsification, untruthfulness, perjury; dishonesty, deceit,duplicity: She was accused of lying while under oath.
    Adj.
    Untruthful, false, mendacious, hypocritical,dishonest, deceitful, deceptive, duplicitous, treacherous,perfidious: Whoever told you they had found the solution is alying scoundrel.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X