-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nói dối, thói nói dối===== =====Sự nằm===== =====Nơi nằm, chỗ nằm===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'laiiɳ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==14:17, ngày 1 tháng 7 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Prevarication, fibbing, mendacity, mendaciousness,falsification, untruthfulness, perjury; dishonesty, deceit,duplicity: She was accused of lying while under oath.
Untruthful, false, mendacious, hypocritical,dishonest, deceitful, deceptive, duplicitous, treacherous,perfidious: Whoever told you they had found the solution is alying scoundrel.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ