• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nói dối, thói nói dối===== =====Sự nằm===== =====Nơi nằm, chỗ nằm===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng ...)
    So với sau →

    02:51, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nói dối, thói nói dối
    Sự nằm
    Nơi nằm, chỗ nằm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Prevarication, fibbing, mendacity, mendaciousness,falsification, untruthfulness, perjury; dishonesty, deceit,duplicity: She was accused of lying while under oath.
    Adj.
    Untruthful, false, mendacious, hypocritical,dishonest, deceitful, deceptive, duplicitous, treacherous,perfidious: Whoever told you they had found the solution is alying scoundrel.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X