• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mẫu tự thứ mười ba trong bảng mẫu tự tiếng Anh===== =====Chữ số La Mã ứng với 1000===== =====Viết tắt==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">em</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:23, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /em/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mẫu tự thứ mười ba trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    Chữ số La Mã ứng với 1000
    Viết tắt
    Trung bình ( medium)
    Xa lộ ( motorway)
    Nam ( male)
    Đực ( masculine)
    Đã kết hôn ( married)
    Mét ( meter)
    Triệu ( million)

    Oxford

    Abbr.

    (also m.) 1 a masculine. b male.
    Married.
    Cricketmaiden (over).
    Mile(s).
    Metre(s).
    Million(s).
    Minute(s).
    Currency mark(s).
    Mare.
    Milli-.

    Tham khảo chung

    • m : National Weather Service
    • m : amsglossary
    • m : Corporateinformation
    • m : Chlorine Online
    • m : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X