• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    (sữa nghĩa)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Bội tinh chiến công ( Military Cross)=====
    =====Bội tinh chiến công ( Military Cross)=====
    -
    =====Mò cặt ( Military Cross)=====
     
    Dòng 29: Dòng 28:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mc mc] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mc mc] : Chlorine Online
    *[http://foldoc.org/?query=mc mc] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=mc mc] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    14:38, ngày 1 tháng 12 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Người phụ trách nghi lễ, chủ tế ( Master of Ceremonies)
    Nghị sĩ của Hoa Kỳ ( Member of Congress)
    Bội tinh chiến công ( Military Cross)

    Oxford

    Abbr.

    Megacycle(s).

    Tham khảo chung

    • mc : National Weather Service
    • mc : amsglossary
    • mc : Corporateinformation
    • mc : Chlorine Online
    • mc : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X