• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) vẹt đuôi dài ( Nam-Mỹ)===== =====(thực vật học) cây cọ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">m&#601;'k&#596;:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:57, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /mə'kɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) vẹt đuôi dài ( Nam-Mỹ)
    (thực vật học) cây cọ

    Oxford

    N.

    Any long-tailed brightly coloured parrot of the genus Ara orAnodorhynchus, native to S. and Central America. [Port. macao,of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X