• Revision as of 00:57, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /mə'kɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) vẹt đuôi dài ( Nam-Mỹ)
    (thực vật học) cây cọ

    Oxford

    N.

    Any long-tailed brightly coloured parrot of the genus Ara orAnodorhynchus, native to S. and Central America. [Port. macao,of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X