• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Quỷ quyệt, xảo quyệt, nham hiểm; dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích===== ==Từ điển đồng nghĩa Ti...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,m&#230;ki&#601;'veli&#601;n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:10, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /,mækiə'veliən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quỷ quyệt, xảo quyệt, nham hiểm; dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Deceitful, cunning, shrewd, crafty, wily, foxy, scheming,tricky, perfidious, nefarious, treacherous, sneaky: Mr Williamshas concocted a truly machiavellian plan for getting thepensioners to move out.

    Oxford

    Adj.

    Elaborately cunning; scheming, unscrupulous.
    Machiavellianism n. [N. dei Machiavelli, Florentine statesmanand political writer d. 1527, who advocated resort to morallyquestionable methods in the interests of the State]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X