• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Quỷ quyệt, xảo quyệt, nham hiểm; dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích===== ==Từ điển đồng nghĩa Ti...)
    So với sau →

    03:10, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quỷ quyệt, xảo quyệt, nham hiểm; dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Deceitful, cunning, shrewd, crafty, wily, foxy, scheming,tricky, perfidious, nefarious, treacherous, sneaky: Mr Williamshas concocted a truly machiavellian plan for getting thepensioners to move out.

    Oxford

    Adj.

    Elaborately cunning; scheming, unscrupulous.
    Machiavellianism n. [N. dei Machiavelli, Florentine statesmanand political writer d. 1527, who advocated resort to morallyquestionable methods in the interests of the State]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X