• Revision as of 22:19, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /,mæ,t∫ikou'lei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) lỗ ném (ở lan can thành lũy để ném đá hoặc các thứ khác xuống đầu quân địch)
    (kiến trúc) lỗ châu mai
    Lan can thành lũy có lỗ châu mai, lỗ ném

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lỗ ném

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X