• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ảnh in trùng hai lần; giấy in vấy bẩn===== ===Động từ=== =====Vấy bẩn (ở tờ in)===== ==Từ điển Oxford== ...)
    So với sau →

    03:22, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ảnh in trùng hai lần; giấy in vấy bẩn

    Động từ

    Vấy bẩn (ở tờ in)

    Oxford

    N.

    A blurred impression in printing. [F macule f. L maculablemish: see MACULA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X