• Revision as of 03:23, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) chế độ ăn uống để sống lâu

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. relating to or following a diet intended toprolong life, comprising pure vegetable foods, brown rice, etc.
    N. (in pl.; treated as sing.) the use or theory of such adietary system.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X