• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (Công trình nghiên cứu kinh tế vĩ mô)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Công trình nghiên cứu kinh tế vĩ mô=====
    +
    =====Kinh tế Vĩ Mô=====
     +
     
     +
     
    ==Chứng khoán==
    ==Chứng khoán==
    =====Kinh tế học vĩ mô=====
    =====Kinh tế học vĩ mô=====

    16:18, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    /,mækrəʊi :kə'nɔmiks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kinh tế Vĩ Mô

    Chứng khoán

    Kinh tế học vĩ mô

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Oxford

    N.

    The study of large-scale or general economic factors, e.g.national productivity.
    Macroeconomic adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X