-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Điên rồ; điên cuồng===== =====Liều lĩnh===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adv.=== =====Insanely, hyster...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'mædli</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==09:23, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adv.
Insanely, hysterically, dementedly, wildly,distractedly, frenziedly: The patient keeps screaming madly,day and night.
Foolishly, stupidly, inanely, ridiculously,ludicrously, idiotically, absurdly, irrationally, senselessly:The king madly spurned the proffered aid and was soundlydefeated.
Tham khảo chung
- madly : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ