• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người điên, người mất trí===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Madwoman; lunatic, psychopath, ps...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mædmən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    09:23, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'mædmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người điên, người mất trí

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Madwoman; lunatic, psychopath, psychotic, maniac, Colloqcrackpot, psycho, loony, screwball, US kook, Slang nut, nutcase,Brit nutter: I am working like a madman to finish the book bythe deadline.

    Oxford

    N.

    (pl. -men) a man who is mad.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X