• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 6: Dòng 6:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====N.=====
    =====N.=====
    =====(pl. -men) a man who is mad.=====
    =====(pl. -men) a man who is mad.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
     
    -
    ===Noun, plural -men===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====a person who is or behaves as if insane; lunatic; maniac.=====
    +

    09:21, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /'mædmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người điên, người mất trí

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Madwoman; lunatic, psychopath, psychotic, maniac, Colloqcrackpot, psycho, loony, screwball, US kook, Slang nut, nutcase,Brit nutter: I am working like a madman to finish the book bythe deadline.

    Oxford

    N.
    (pl. -men) a man who is mad.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X