• Revision as of 09:21, ngày 13 tháng 1 năm 2009 by Huyntprovn (Thảo luận | đóng góp)
    /'mædmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người điên, người mất trí

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Madwoman; lunatic, psychopath, psychotic, maniac, Colloqcrackpot, psycho, loony, screwball, US kook, Slang nut, nutcase,Brit nutter: I am working like a madman to finish the book bythe deadline.

    Oxford

    N.
    (pl. -men) a man who is mad.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X