• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) san hô tảng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any perforated coral of the genus Madrepora.===== ==...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,mædri'pɔ:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:25, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /,mædri'pɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) san hô tảng

    Oxford

    N.

    Any perforated coral of the genus Madrepora.
    The animalproducing this.
    Madreporic adj. [F madr‚pore or mod.Lmadrepora f. It. madrepora f. madre mother + poro PORE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X