• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thuật sĩ, pháp sư; thầy phù thuỷ===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Conjuror or conjurer, illus...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mə'ʤiʃn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:49, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /mə'ʤiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuật sĩ, pháp sư; thầy phù thuỷ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Conjuror or conjurer, illusionist, wizard, sorcerer,sorceress, magus, necromancer, enchanter, enchantress, Merlin,Houdini, Circe, witch, warlock; thaumaturge, theurgist: Thecourt magician changed the pebbles into precious stones by awave of his wand. 2 marvel, miracle-worker, virtuoso, wizard,genius, master, Colloq whiz: Mary Lou Williams is a magician onthe boogie-woogie piano.

    Oxford

    N.

    A person skilled in or practising magic.
    A conjuror.
    A person with exceptional skill. [ME f. OF magicien f. LLmagica (as MAGIC)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X