• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bậc thầy; lỗi lạc===== =====Chủ yếu; chủ đạo; đầy uy tín===== =====(dược học) pha chế theo đơn (không...)
    So với sau →

    08:55, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bậc thầy; lỗi lạc
    Chủ yếu; chủ đạo; đầy uy tín
    (dược học) pha chế theo đơn (không có bán sẵn)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    pha chế theo đơn

    Oxford

    Adj.

    Of a master or masters.
    Pharm. (of a remedy etc.)devised and made up for a particular case (cf. OFFICINAL). [Fmagistral or L magistralis f. magister MASTER]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X