• Revision as of 21:21, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /mə'ʤistrəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bậc thầy; lỗi lạc
    Chủ yếu; chủ đạo; đầy uy tín
    (dược học) pha chế theo đơn (không có bán sẵn)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    pha chế theo đơn

    Oxford

    Adj.

    Of a master or masters.
    Pharm. (of a remedy etc.)devised and made up for a particular case (cf. OFFICINAL). [Fmagistral or L magistralis f. magister MASTER]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X