• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hào hiệp, cao thượng===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Nobly generous; not petty in feelings or conduct.===== ====...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mæg'næniməs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:04, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /mæg'næniməs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hào hiệp, cao thượng

    Oxford

    Adj.

    Nobly generous; not petty in feelings or conduct.
    Magnanimity n. magnanimously adv. [L magnanimus f. magnusgreat + animus soul]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X