• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) Magiê===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Chem. a silvery metallic element occurring naturally inmagnesite and ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mæg'ni:ʃiəm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:05, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /mæg'ni:ʃiəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Magiê

    Oxford

    N.

    Chem. a silvery metallic element occurring naturally inmagnesite and dolomite, used for making light alloys andimportant as an essential element in living organisms. °Symb.:Mg.
    Magnesium flare (or light) a blinding white light producedby burning magnesium wire.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X