• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái đo từ, khí cụ đo từ, từ kế===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====máy đ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,mægni'tɔmitə/font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:29, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /,mægni'tɔmitə/font>/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái đo từ, khí cụ đo từ, từ kế

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    máy đo từ

    Oxford

    N.

    An instrument measuring magnetic forces, esp. the earth'smagnetism.
    Magnetometry n.

    Tham khảo chung