• Revision as of 20:35, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái đo từ, khí cụ đo từ, từ kế

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    máy đo từ

    Oxford

    N.

    An instrument measuring magnetic forces, esp. the earth'smagnetism.
    Magnetometry n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X