• Revision as of 16:30, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /,mægni'tɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái đo từ, khí cụ đo từ, từ kế

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    máy đo từ

    Oxford

    N.

    An instrument measuring magnetic forces, esp. the earth'smagnetism.
    Magnetometry n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X