• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hay khoe khoang, hay khoác lác; khoa trương; phóng đại; huênh hoang===== =====Tự phụ, tự khoe===== ==Từ điển Oxf...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mæg'niləkwənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:28, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /mæg'niləkwənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hay khoe khoang, hay khoác lác; khoa trương; phóng đại; huênh hoang
    Tự phụ, tự khoe

    Oxford

    Adj.

    Grand or grandiose in speech.
    Boastful.
    Magniloquence n. magniloquently adv. [L magniloquus f.magnus great + -loquus -speaking]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X