• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chai lớn (một lít rưỡi)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bình lớn===== =====l...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mægnəm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:46, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'mægnəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chai lớn (một lít rưỡi)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bình lớn
    lọ lớn

    Oxford

    N.

    (pl. magnums) 1 a wine bottle of about twice the standardsize.
    A a cartridge or shell that is especially powerful orlarge. b (often attrib.) a cartridge or gun adapted so as to bemore powerful than its calibre suggests. [L, neut. of magnusgreat]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X