• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
    So với sau →

    21:12, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    rutin dạng ghim

    Oxford

    N. (in full maidenhair fern) a fern of the genus Adiantum, esp.A. capillus-veneris, with fine hairlike stalks and delicatefronds.

    Maidenhair tree = GINKGO.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X