• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'meidnheə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:55, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'meidnheə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    rutin dạng ghim

    Oxford

    N. (in full maidenhair fern) a fern of the genus Adiantum, esp.A. capillus-veneris, with fine hairlike stalks and delicatefronds.

    Maidenhair tree = GINKGO.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X