• Revision as of 09:55, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'meidnheə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    rutin dạng ghim

    Oxford

    N. (in full maidenhair fern) a fern of the genus Adiantum, esp.A. capillus-veneris, with fine hairlike stalks and delicatefronds.

    Maidenhair tree = GINKGO.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X